Loading data. Please wait

EN 61079-1

Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61079-1
Tên tiêu chuẩn
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992)
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61079-1 (1994-02), IDT * BS EN 61079-1 (1995-08-15), IDT * NF C92-201-1 (1994-04-01), IDT * IEC 61079-1 (1992-06), IDT * SN EN 61079-1 (1993), IDT * OEVE EN 61079-1 (1994-01-18), IDT * PN-IEC 1079-1 (1996-03-07), IDT * PN-IEC 1079-1/Ap1 (1999-04-30), IDT * SS-EN 61079-1 (1994-05-27), IDT * STN EN 61079-1 (2001-08-01), IDT * CSN EN 61079-1 (1996-03-01), IDT * DS/EN 61079-1 (1994-12-08), IDT * NEN 11079-1:1994 en;fr (1994-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61079-2 (1993-12) * IEC 60107-1 (1977) * IEC 61079-2 (1992-06)
Thay thế cho
prEN 61079-1 (1992-11)
Methods of measurements on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band; part 1: radio-frequency measurement on outdoor units (IEC 61079-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61079-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61079-1 (1993-12)
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61079-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61079-1 (1992-11)
Methods of measurements on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band; part 1: radio-frequency measurement on outdoor units (IEC 61079-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61079-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Electrical engineering * Frequency measurement * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Methods for measuring * Outdoor units * Radio circuits * Radio receivers * Radiofrequencies * Receivers * Receiving station * Satellite communications * Satellite links * Satellite reception * Transmission
Số trang