Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-11-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61079-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |