Loading data. Please wait

EN 50083-2

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50083-2
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50083-2 (2002-04), IDT * DIN EN 50083-2 (2006-04), IDT * BS EN 50083-2 (2002-03-29), IDT * NF C90-101-2 (2002-04-01), IDT * SN EN 50083-2 (2001-11), IDT * SN EN 50083-2 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50083-2 (2002-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50083-2+A1 (2006-06-01), IDT * PN-EN 50083-2 (2002-09-15), IDT * PN-EN 50083-2 (2003-11-07), IDT * SS-EN 50083-2 (2002-03-20), IDT * UNE-EN 50083-2 (2003-07-30), IDT * TS EN 50083-2 (2005-04-14), IDT * STN EN 50083-2 (2003-03-01), IDT * CSN EN 50083-2 (2002-09-01), IDT * DS/EN 50083-2 (2002-12-10), IDT * NEN-EN 50083-2:2002 en (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1997-08)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61079-1 (1993-12)
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61079-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-3 (1998-08) * EN 50083-4 (1998-06) * EN 50083-5 (2001-03) * EN 50083-6 (1997-12) * EN 50083-8 (2000-08) * EN 50117 Reihe * EN 55020 (1994-12) * EN 60966-2-4 (1997-12) * EN 60966-2-5 (1999-01) * EN 60966-2-6 (1999-01) * EN 61000-3-2 (1995-04) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-3 (1996-09) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-6 (1996-07)
Thay thế cho
EN 50083-2 (1995-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/prA2 (2000-05)
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/prA2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50083-2 (2006-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50083-2 (2012-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (2006-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (2001-11)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (1995-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-2 (1995-03)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-2 (1992-10)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-2 (1991-06)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-2
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/prA1 (1996-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/prA2 (2000-05)
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/prA2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorbers * Active * Antennas * Audio signals * Bodies * Broadcasting * Cable distributing points * Cable distribution systems * Cable television * Cabled networks * Cables * Canals * Clay * Components * Conduits * Connections * Currents * Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic properties * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * Electronic equipment and components * EMC * Entrances * Environment * Extraneous signals * Forceps * Frequencies * Frequency ranges * Grids * Harmonics * Instruments * Interconnection * Interference levels * Interference rejections * Interferences * Jigs * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring sites * Measuring techniques * Modular units * Multimedia * Network control system * Noise voltage * Operating conditions * Outdoor units * Power frequency * Radiation * Radio engineering * Radio interferences * Satellites * Signals * Sound broadcasting * Sound transmission * Specification (approval) * Strips * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Television * Television broadcasting * Television systems * Vision signals * Sewers * Nets * Cords * Tape * Nippers * Pincers * Pliers * Electric cables * Network * Tongs * Underground electric power distribution * Pipelines * Design * Channels * Lines * Ducts
Số trang