Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-03-00
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation Sheet 1 to EN 55013:2001 +A1:2003 +A2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013/IS1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010/A1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020/A11 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation Sheet 1 to EN 55020:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020/IS1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation of clause I.7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020/IS2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment 1 (IEC 61000-3-2:2005/AMD 1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006/A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006/A2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3/A2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Interpretation 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3/IS1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004/A1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61079-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/AC |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/A1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prAA |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |