Loading data. Please wait

EN 50083-2

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50083-2
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50083-2 (2012-08), IDT * BS EN 50083-2 (2012-05-31), IDT * NF C90-101-2 (2012-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50083-2 (2012-10-01), IDT * PN-EN 50083-2 (2012-04-30), IDT * PN-EN 50083-2 (2014-02-06), IDT * SS-EN 50083-2 (2012-04-11), IDT * UNE-EN 50083-2 (2013-03-25), IDT * STN EN 50083-2 (2012-12-01), IDT * CSN EN 50083-2 ed. 3 (2012-11-01), IDT * DS/EN 50083-2 (2012-05-03), IDT * NEN-EN 50083-2:2012 en (2012-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55013/IS1 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation Sheet 1 to EN 55013:2001 +A1:2003 +A2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/IS1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-1/A1 (2010-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010/A1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1/A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A11 (2011-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A11
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/IS1 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation Sheet 1 to EN 55020:2007
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/IS1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/IS2 (2010-08)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation of clause I.7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/IS2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A1 (2009-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment 1 (IEC 61000-3-2:2005/AMD 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/A1 (2008-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006/A1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/A2 (2010-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006/A2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/A2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/IS1 (2009-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Interpretation 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/IS1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4/A1 (2010-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004/A1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4/A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61079-1 (1993-12)
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61079-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (2001-10) * EN 55013/A1 (2003-04) * EN 55013/A2 (2006-03) * EN 55016-1-1 (2010-03) * EN 55020 (2007-01) * EN 60728-3 (2011-02) * EN 61000-3-2 (2006-04) * EN 61000-3-2/A2 (2009-07) * EN 61000-4-3 (2006-05) * EN 61000-4-4 (2004-12) * EN 61000-4-6 (2009-03) * EN 61000-6-1 (2007-01) * EN 300386 V 1.5.1 (2010-10)
Thay thế cho
EN 50083-2 (2006-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50083-2 (2011-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50083-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50083-2/AC (2002-01)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/AC
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (2012-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (2006-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (2001-11)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (1995-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (2005-07)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50083-2 (2011-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50083-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50083-2 (2011-01)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50083-2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-2 (1995-03)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-2 (1992-10)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-2 (1991-06)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-2
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-2/prA1 (2004-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-2/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/prA1 (1996-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/prA2 (2005-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/prA2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/prA2 (2000-05)
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/prA2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/prAA (2005-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/prAA
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorbers * Antennas * Audio signals * Broadcasting * Cable distributing points * Cable distribution systems * Cable television * Cabled networks * Cables * Canals * Components * Conduits * Connections * Currents * Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic properties * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * Electronic equipment and components * EMC * Environment * Extraneous signals * Frequencies * Frequency ranges * Harmonics * High frequencies * Interconnection * Interference levels * Interference rejections * Interferences * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring sites * Measuring techniques * Modular units * Multimedia * Network control system * Noise voltage * Operating conditions * Power frequency * Radiation * Radio engineering * Radio interferences * Satellites * Signals * Sound * Sound broadcasting * Sound transmission * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Television * Television broadcasting * Television systems * Television technology * Vision signals * Sewers * Cords * Electric cables * Underground electric power distribution * Pipelines * Channels * Lines * Ducts
Số trang