Loading data. Please wait
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-05-00
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers (Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 60169-2 connectors) (IEC 60966-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60966-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60966-2-5 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 60169-24 connectors (IEC 60966-2-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60966-2-6 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |