Loading data. Please wait

EN 60966-2-5

Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60966-2-5
Tên tiêu chuẩn
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:1998)
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-584-2-5*NF EN 60966-2-5 (1999-08-01), IDT
Radio frequency and coaxial cable assemblies. Part 2-5 : detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers. Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-584-2-5*NF EN 60966-2-5
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5 (1998-11), IDT
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60966-2-5 (1999-05), IDT * BS EN 60966-2-5 (1999-03-15), IDT * SN EN 60966-2-5 (1999-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60966-2-5 (1999-08-01), IDT * PN-EN 60966-2-5 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60966-2-5 (1999-05-28), IDT * STN EN 60966-2-5 (2001-06-01), IDT * DS/EN 60966-2-5 (1999-06-07), IDT * NEN-EN-IEC 60966-2-5:1999 en;fr (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 134.2 S2 (1984)
Radio-frequency connectors; part 2: coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn HD 134.2 S2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-2*CEI 60169-2 (1965)
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-2*CEI 60169-2
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-2 AMD 1*CEI 60169-2 AMD 1 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-2 AMD 1*CEI 60169-2 AMD 1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61022 (1989)
Thay thế cho
prEN 60966-2-5 (1998-07)
IEC 60966-2-5: Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers (Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60966-2-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60966-2-5 (2003-05)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60966-2-5 (2003-05)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60966-2-5 (1999-01)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60966-2-5 (2009-08)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60966-2-5 (1998-07)
IEC 60966-2-5: Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers (Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60966-2-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Cables * Coaxial cables * Detail specification * Electrical engineering * Radiofrequency cables * Specification * Television receivers
Số trang