Loading data. Please wait

EN 60966-2-5

Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2009)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60966-2-5
Tên tiêu chuẩn
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2009)
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-584-2-5*NF EN 60966-2-5 (2015-06-06), IDT
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5 : detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-584-2-5*NF EN 60966-2-5
Ngày phát hành 2015-06-06
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60966-2-5 (2010-03), IDT * BS EN 60966-2-5 (2009-09-30), IDT * IEC 60966-2-5 (2009-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60966-2-5 (2010-05-01), IDT * PN-EN 60966-2-5 (2009-11-06), IDT * SS-EN 60966-2-5 (2010-01-25), IDT * STN EN 60966-2-5 (2009-12-01), IDT * CSN EN 60966-2-5 ed. 2 (2010-04-01), IDT * DS/EN 60966-2-5 (2009-10-30), IDT * NEN-EN-IEC 60966-2-5:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 (2003-07)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-2*CEI 61169-2*QC 220200 (2007-02)
Radio-frequency connectors - Part 2: Sectional specification - Radio frequency coaxial connectors of type 9,52
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-2*CEI 61169-2*QC 220200
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-6*CEI 61196-6 (2009-01)
Coaxial communication cables - Part 6: Sectional specification for CATV drop cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-6*CEI 61196-6
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3 (2006-03)
Metallic communication cable test methods - Part 4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Triaxial method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-1 (1999-04) * IEC 60966-2-1 (2008-10)
Thay thế cho
EN 60966-2-5 (2003-05)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60966-2-5 (2008-10)
IEC 60966-2-5: Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60966-2-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60966-2-5 (2003-05)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60966-2-5 (1999-01)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors (IEC 60966-2-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60966-2-5 (2009-08)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors (IEC 60966-2-5:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60966-2-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60966-2-5 (2008-10)
IEC 60966-2-5: Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60966-2-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60966-2-5 (2007-11)
IEC 60966-2-5: Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60966-2-5
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60966-2-5 (2002-12)
Radio frequency and coaxial cables assemblies - Part 2-5: Detail specification cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60966-2-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60966-2-5 (2002-02)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification; Cable assemblies for radio and TV receivers (Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60966-2-5
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60966-2-5 (1998-07)
IEC 60966-2-5: Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers (Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60966-2-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Cables * Coaxial cables * Detail specification * Electrical engineering * Radiofrequency cables * Ready-made * Sound-broadcasting receivers * Specification * Television broadcasting * Television receivers
Số trang