Loading data. Please wait

IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2

Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Supplementary document to the sectional specification and contains requirements for style and layout and minimum content of detail specification. Should be used along with IEC 60966-1 and IEC 60966-2-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Tên tiêu chuẩn
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60966-2-2 (2004-06), IDT * BS EN 60966-2-2 (2003-11-17), IDT * EN 60966-2-2 (2003-10), IDT * NF C93-584-2-2 (2004-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60966-2-2 (2004-08-01), IDT * PN-EN 60966-2-2 (2004-11-15), IDT * SS-EN 60966-2-2 (2003-12-15), IDT * TS EN 60966-2-2 (2006-02-02), IDT * STN EN 60966-2-2 (2004-05-01), IDT * CSN EN 60966-2-2 ed. 2 (2004-06-01), IDT * DS/EN 60966-2-2 (2004-01-14), IDT * NEN-EN-IEC 60966-2-2:2003 en;fr (2003-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 (1992-07)
Radio frequency and coaxial cable assemblies; part 2-2: blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46A/546/FDIS (2003-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 (2003-07)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 (1992-07)
Radio frequency and coaxial cable assemblies; part 2-2: blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46A/546/FDIS (2003-05) * IEC 46A/499/CDV (2002-08)
Từ khóa
Blank forms * Cables * Coaxial cables * Communication cables * Detail specification * Electric cables * Electrical engineering * Flexible * Forms (paper) * Radiofrequency cables * Ready-made * Specification
Số trang
28