Loading data. Please wait

NF C90-101-2*NF EN 50083-2

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2 : electromagnetic compatibility for equipment

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1996-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C90-101-2*NF EN 50083-2
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2 : electromagnetic compatibility for equipment
Ngày phát hành
1996-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50083-2:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C90-101-3*NF EN 50083-3 (1999-07-01)
Cables networks for television signals, sound signals and interactive services. Part 3 : active wideband equipment for coaxial cable networks.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-101-3*NF EN 50083-3
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C90-101-4*NF EN 50083-4 (1994-12-01)
Cabled distribution systems for television and sound signals. Part 4 : passive coaxial wideband distribution equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-101-4*NF EN 50083-4
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C90-101-6*NF EN 50083-6 (1995-01-01)
Cabled distribution systems for television and sound signals. Part 6 : optical equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-101-6*NF EN 50083-6
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-013*NF EN 55013 (1991-01-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-013*NF EN 55013
Ngày phát hành 1991-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-020*NF EN 55020 (1989-01-01)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-020*NF EN 55020
Ngày phát hành 1989-01-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-1*CEI 60728-1 (2007-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1*CEI 60728-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61079-1*CEI 61079-1 (1992-06)
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band; part 1: radio-frequency neasurements on outdoor units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61079-1*CEI 61079-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 50083-5 * CEI 60013 * CEI 60020 * CEI 60801-3 * HD 481.3 S1 * C46-022 * C01-161 * NF EN 61079-1 * CEI 60016-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 50083-2:200204 (C90-101-2)
Lịch sử ban hành
NF EN 50083-2:200204 (C90-101-2)*NF C90-101-2*NF EN 50083-2
Từ khóa
Telecommunication * Sound broadcasting * Communication cables * Electronic equipment and components * Television systems
Số trang
41