Loading data. Please wait

NF C90-101-3*NF EN 50083-3

Cables networks for television signals, sound signals and interactive services. Part 3 : active wideband equipment for coaxial cable networks.

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1999-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C90-101-3*NF EN 50083-3
Tên tiêu chuẩn
Cables networks for television signals, sound signals and interactive services. Part 3 : active wideband equipment for coaxial cable networks.
Ngày phát hành
1999-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50083-3:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50083-2 (2012-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 50083-1 * NF EN 50083-1/A1 * NF EN 50083-5 * NF EN 60068 * NF EN 60529 * C03-417 * C03-416 * HD 243 S12 * HD 571 S1 * CEI 60416
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 50083-3:200505 (C90-101-3)
Lịch sử ban hành
NF EN 50083-3:200505 (C90-101-3)*NF C90-101-3*NF EN 50083-3
Từ khóa
Ingredients * Sound broadcasting * Measurement * Cable television * Electric cables * Properties * Communication media * Measuring * Components * Coaxial cables * Aerial ropeways
Số trang
46