Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Cables networks for television signals, sound signals and interactive services. Part 3 : active wideband equipment for coaxial cable networks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-3*NF EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 571 S1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable network (IEC 60728-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 3: active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 3: active coaxial wideband distribution components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 3: active coaxial wideband distribution components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |