Loading data. Please wait
EN 50083-7Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
| Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300158 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.070.40. Vệ tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300249 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.40. Vệ tinh 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 4: Passive coaxial wideband distribution equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-5 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-60*CEI 60050-60 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems. Part 1 : Systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 7: System performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-7 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-7 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-1 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 7: System performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-7 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals; part 7: system performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-7 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television und sound signals; part 7: system performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-7 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |