Loading data. Please wait
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00
Cabled distribution systems for television and sound signals. Part 6 : optical equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-6*NF EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-5 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 571 S1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 6: fibre optic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 6: fibre optic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 6: fibre optic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |