Loading data. Please wait

EN 50083-5

Cable distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50083-5
Tên tiêu chuẩn
Cable distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50083-5 (1995-06), IDT * BS EN 50083-5 (1995-01-15), IDT * NF C90-101-5 (1994-12-01), IDT * SN EN 50083-5 (1994), IDT * SN EN 50083-5 (2001), IDT * OEVE EN 50083-5 (1994-10), IDT * SS-EN 50083-5 (1994-11-25), IDT * UNE-EN 50083-5 (1996-09-23), IDT * TS EN 50083-5 (1997-04-09), IDT * STN EN 50083-5 (2000-09-01), IDT * NEN-EN 50083-5:1994 en (1994-09-01), IDT * SFS-EN 50083-5 (1995-01-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1 (1993-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-3 (1994-05)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 134.2 S2 (1984)
Radio-frequency connectors; part 2: coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn HD 134.2 S2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 236.5 S4 (1979)
Methods of measurement for radio transmitters; part 5: measurements particular to transmitters and transposers for monochrome and colour television; first supplement: appendices; second supplement: sections five and six; third supplement: section seven
Số hiệu tiêu chuẩn HD 236.5 S4
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S10 (1993-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S10
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 571 S1 (1990-09)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 571 S1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300158 (1993) * ETS 300163 * EN 50083-2 * EN 50083-7 * EN 60068 Reihe * EN 60244-5 (1994-05) * HD 323 Reihe * IEC 60130-9 (1989-07) * CCIR 468 * CCIR 567 * CCIR 624-1
Thay thế cho
prEN 50083-5 (1993-06)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 5: headend components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50083-5 (2001-03)
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50083-5 (2001-03)
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-5 (1994-07)
Cable distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-5 (1993-06)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 5: headend components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-5 (1992-03)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 5: headed components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-5
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-5 (1991-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 5: headend
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-5
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-5 (2008-05)
Từ khóa
Audio signals * Broadcast engineering * Broadcast signals * Broadcasting * Cable distribution cubicles * Cable distribution systems * Cable television * Central-antenna television * Definitions * Distribution systems * Electromagnetic compatibility * EMC * Intermodulation * Measurement * Measuring techniques * Noise bandwidths * Noise measurements * Properties * Ratings * Sound broadcasting * Sound transmission * Specification (approval) * Television * Television broadcasting * Television technology * Terminal stations * Transmission * Transmission technique * Vision signals
Số trang