Loading data. Please wait

EN 50083-5

Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 5: Headend equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50083-5
Tên tiêu chuẩn
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 5: Headend equipment
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50083-5 (2001-11), IDT * BS EN 50083-5 (2002-02-06), IDT * NF C90-101-5 (2002-05-01), IDT * SN EN 50083-5 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 50083-5 (2002-01-01), IDT * PN-EN 50083-5 (2002-08-12), IDT * SS-EN 50083-5 (2001-05-29), IDT * UNE-EN 50083-5 (2002-02-28), IDT * TS EN 50083-5 (2003-04-02), IDT * STN EN 50083-5 (2002-09-01), IDT * CSN EN 50083-5 (2002-03-01), IDT * DS/EN 50083-5 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 50083-5:2001 en (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300457 (1995-11)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300457
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1 (1993-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1/A2 (1997-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/A2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (1995-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-3 (1998-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60130-9 (2000-10)
Connectors for frequencies below 3 MHz - Part 9: Circular connectors for radio and associated sound equipment (IEC 60130-9:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60130-9
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-2 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300473 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300473 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 134.2 S2 (1984)
Radio-frequency connectors; part 2: coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn HD 134.2 S2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 571 S1 (1990-09)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 571 S1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083 Reihe * EN 60068 Reihe * EN 60244-5 (1994-05) * EN 300163 V 1.2.1 (1998-03) * HD 323 Reihe * ITU-T J.61 (1990-06) * ITU-T J.101 (1990-06) * CCIR 468 * CCIR 624
Thay thế cho
EN 50083-5 (1994-07)
Cable distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-5/prA1 (1997-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5/prA1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60728-5 (2008-05)
Lịch sử ban hành
EN 50083-5 (2001-03)
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-5 (1994-07)
Cable distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-5 (1993-06)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 5: headend components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-5 (1992-03)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 5: headed components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-5
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-5 (1991-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 5: headend
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-5
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-5/prA1 (1997-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 5: Headend equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-5/prA1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-5 (2008-05)
Từ khóa
Audio signals * Broadcast engineering * Broadcast signals * Broadcasting * Cable distribution cubicles * Cable distribution systems * Cable television * Cabled networks * Central-antenna television * Definitions * Distribution systems * Electromagnetic compatibility * EMC * Intermodulation * Measurement * Measuring techniques * Noise bandwidths * Noise measurements * Properties * Ratings * Sound broadcasting * Sound transmission * Specification (approval) * Television * Television broadcasting * Television technology * Terminal stations * Transmission * Transmission technique * Vision signals * Underground electric power distribution
Số trang