Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-10-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-6*CEI 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) (IEC 60169-24:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60169-24 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 2: coaxial unmatched connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 134.2 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-2*CEI 60169-2 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-24*CEI 60169-24 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 1: Methods of measurement and system performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-2*CEI 60728-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 2-2: Test procedures for digital systems - Optical eye pattern, waveform, and extinction ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61280-2-2*CEI 61280-2-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 4-2: Fibre optic cable plant - Single-mode fibre optic cable plant attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61280-4-2*CEI 61280-4-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic communication system design guides - Part 4: Accomodation and utilization of non-linear effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61282-4*CEI/TR 61282-4 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 1-3: Test methods for gain parameters - Optical power meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-3*CEI 61290-1-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 3: Test methods for noise figure parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-3*CEI 61290-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 3-2: Test methods for noise figure parameters; Electrical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-3-2*CEI 61290-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61291-1*CEI 61291-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60728-6: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 6: fibre optic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 6: fibre optic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60728-6: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (TA5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |