Loading data. Please wait

EN 60728-6

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60728-6
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003)
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60728-6*CEI 60728-6 (2003-07), IDT
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-6*CEI 60728-6
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60728-6 (2004-04), IDT * BS EN 60728-6 (2003-12-18), IDT * NF C90-101-6 (2005-02-01), IDT * C90-101-6PR, IDT * SN EN 60728-6 (2003), IDT * SN EN 60728-6 (2011), IDT * OEVE/OENORM EN 60728-6 (2004-06-01), IDT * PN-EN 60728-6 (2004-11-15), IDT * PN-EN 60728-6 (2005-10-25), IDT * SS-EN 60728-6 (2003-11-17), IDT * UNE-EN 60728-6 (2004-09-24), IDT * STN EN 60728-6 (2004-06-01), IDT * CSN EN 60728-6 (2004-07-01), IDT * DS/EN 60728-6 (2004-03-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60169-24 (1993-09)
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) (IEC 60169-24:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60169-24
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 134.2 S2 (1984)
Radio-frequency connectors; part 2: coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn HD 134.2 S2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-2*CEI 60169-2 (1965)
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-2*CEI 60169-2
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-24*CEI 60169-24 (1991-11)
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-24*CEI 60169-24
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-1*CEI 60728-1 (2001-11)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 1: Methods of measurement and system performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1*CEI 60728-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-2*CEI 60728-2 (2002-10)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-2*CEI 60728-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-3*CEI 60728-3 (2000-10)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-3*CEI 60728-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61280-2-2*CEI 61280-2-2 (1998-11)
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 2-2: Test procedures for digital systems - Optical eye pattern, waveform, and extinction ratio
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61280-2-2*CEI 61280-2-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61280-4-2*CEI 61280-4-2 (1999-08)
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 4-2: Fibre optic cable plant - Single-mode fibre optic cable plant attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61280-4-2*CEI 61280-4-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61282-4*CEI/TR 61282-4 (2003-06)
Fibre optic communication system design guides - Part 4: Accomodation and utilization of non-linear effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61282-4*CEI/TR 61282-4
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61290-1-3*CEI 61290-1-3 (1998-05)
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 1-3: Test methods for gain parameters - Optical power meter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61290-1-3*CEI 61290-1-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61290-3*CEI 61290-3 (2000-05)
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 3: Test methods for noise figure parameters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61290-3*CEI 61290-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61290-3-2*CEI 61290-3-2 (2003-01)
Optical amplifiers - Part 3-2: Test methods for noise figure parameters; Electrical spectrum analyzer method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61290-3-2*CEI 61290-3-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61291-1*CEI 61291-1 (1998-07)
Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61291-1*CEI 61291-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2 * EN 61280-2-2 (1999-01) * EN 61280-4-2 (1999-10) * EN 61290-1-3 (1998-08) * EN 61290-3 (2000-08) * EN 61290-3-2 (2003-02) * EN 61290-5 Reihe * EN 61291-1 (1998-08) * EN 80416 Reihe * EN 300019-1-3 * IEC 70/91/FDIS (1999-07) * IEC 60068-2 Reihe * IEC 60617 Reihe * IEC 61290-5 Reihe * IEC 80416 Reihe * ITU-T G.692 (1998-10)
Thay thế cho
EN 50083-6 (1997-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-6
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-6 (2003-05)
IEC 60728-6: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-6
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60728-6 (2011-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-6
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50083-6 (1997-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-6
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-6 (1994-09)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-6
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-6 (2003-10)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-6
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-6 (2011-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-6
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-6 (1993-05)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 6: fibre optic components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-6
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-6 (1992-01)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 6: fibre optic components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-6
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-6/prA1 (1996-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-6/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-6 (2003-05)
IEC 60728-6: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-6
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-6 (2002-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (TA5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplifiers * Audio signals * Branch conduits * Broadband systems * Cable distribution systems * Cable television system * Cabled networks * Coaxial cables * Connectored joints * Definitions * Directional couplers * Electrical engineering * Insulators * Interactive * Measurement * Measuring techniques * Methods for measuring * Multimedia * Multiplexers * Optical instruments * Optical waveguides * Performance * Properties * Ratings * Receivers * Sound broadcasting * Sound transmission * Specification (approval) * Spliced fittings * Television broadcasting * Television reception * Transmitters * Vision signals * Wide band transmission * Underground electric power distribution
Số trang