Loading data. Please wait

prEN 60728-6

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (TA5)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60728-6
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (TA5)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60728-6 (2002-07), IDT * IEC 100/484/CDV (2002-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60728-6 (2002-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 60728-6 (2003-05)
IEC 60728-6: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-6
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60728-6 (2011-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-6
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-6 (2003-10)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-6
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-6 (2003-05)
IEC 60728-6: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-6
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-6 (2002-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (TA5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplifiers * Audio signals * Branch conduits * Broadband systems * Cable distribution systems * Cable television system * Cabled networks * Coaxial cables * Connectored joints * Definitions * Directional couplers * Electrical engineering * Insulators * Interactive * Measurement * Measuring techniques * Methods for measuring * Multimedia * Multiplexers * Optical instruments * Optical waveguides * Performance * Properties * Ratings * Receivers * Sound broadcasting * Specification (approval) * Spliced fittings * Television broadcasting * Television reception * Transmitters * Vision signals * Wide band transmission * Underground electric power distribution
Số trang