Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) (IEC 60169-24:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60169-24 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 1: general requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 134.1 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 2: coaxial unmatched connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 134.2 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 571 S1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 4: Passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 4: Passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (IEC 60728-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-4 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 4: Passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (IEC 60728-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-4 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 4: passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 4: passive coaxial wideband distribution components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 4: passive coaxial wideband distribution components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 4: Passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |