Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (IEC 60728-4:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-05-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4 : passive wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-4*NF EN 60728-4 |
Ngày phát hành | 2014-12-12 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 5: Headend equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-7 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-7/A1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-9 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Tests A: Cold (IEC 60068-2-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat (IEC 60068-2-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Sa: Simulated solar radiation at ground level (IEC 60068-2-5:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ga and guidance: acceleration, steady state (IEC 60068-2-7:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-7 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Guidance for solar radiation testing (IEC 60068-2-9:1975 + A1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-9 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth (IEC 60068-2-10:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-10 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test M: Low air pressure (IEC 60068-2-13:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-18: Tests; Test R and guidance: Water (IEC 60068-2-18:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-18 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60068-2-20, Ed. 5: Environmental testing - Part 2-20: Tests - Test T: Test methods for solderability and resistance to soldering heat of leaded devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60068-2-27, Ed. 4.0: Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) (IEC 60068-2-30:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ec: drop and topple, primarily for equipment-type specimens (IEC 60068-2-31:1969 + A1:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60728-4: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (TA 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60728-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 4: Passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (IEC 60728-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-4 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 4: passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 4: passive coaxial wideband distribution components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 4: passive coaxial wideband distribution components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 4: Passive coaxial wideband distribution equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60728-4: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (TA 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60728-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60728-4: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60728-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |