Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4 : passive wideband equipment for coaxial cable networks
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2014-12-12
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3 000 MHz, IEC 61169-2 connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1 000 MHz, IEC 61169-2 connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 61169-24 connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 1: Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 1: generic specification; general requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 24: Sectional specification - Radio frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ? cable networks (type F) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-24*CEI 61169-24 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728*CEI 60728 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |