Loading data. Please wait

NF C90-101-4*NF EN 60728-4

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4 : passive wideband equipment for coaxial cable networks

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2014-12-12

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C90-101-4*NF EN 60728-4
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4 : passive wideband equipment for coaxial cable networks
Ngày phát hành
2014-12-12
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60728-4:2008,IDT * CEI 60728-4:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 61169-24 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1 (1997-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 1: Immunity for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000 (1992-08)
Radio-frequency connectors; part 1: generic specification; general requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-24*CEI 61169-24 (2009-02)
Radio-frequency connectors - Part 24: Sectional specification - Radio frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ? cable networks (type F)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-24*CEI 61169-24
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728*CEI 60728 (1982)
Cabled distribution systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728*CEI 60728
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60068 * CEI 60529 * CEI 60617 * CEI 60966-1 * CEI 61169-2
Thay thế cho
NF EN 50083-4:199903 (C90-101-4)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C90-101-4*NF EN 60728-4*NF EN 50083-4:199903 (C90-101-4)
Từ khóa
Communication media * Specifications * Definitions * Sound broadcasting * Modulation * Electric cables * Electrical properties and phenomena * Cable television * Mechanical properties of materials * Marking * Measuring * Electrical properties * Measurement * Coaxial cables * Audio signals * Aerial ropeways
Số trang
41