Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-05-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-7 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-7/A1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-8 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 8: Electromagnetic compatibility for installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-8 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |