Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-12-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8 : electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-8*NF EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2014-06-07 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1/A1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1/A2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-1: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables -Part 2-1: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-1/A2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-2: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-2: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-2/A2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-3: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Distribution and trunk cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-3: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Distribution and trunk cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-3/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-3: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Distribution and trunk cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-3/A2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-4/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-4/A2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-5: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-5/AC |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-5: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-5/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-5: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-5/A2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 3-1: Sectional specifications for cables used in telecom applications; Miniaturized cables used in digital communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 4-1: Sectional specification for cables for BCT cabling in accordance with EN 50173 - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-4-1/A1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3-1: Methods of measurement of nonlinearity for full digital channel load with DVB-C signals (IEC 60728-3-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-1: Hybrid fibre coax outside plant status monitoring - Physical (PHY) layer specification (IEC 60728-7-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-7-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-2: Hybrid fibre coax outside plant status monitoring - Media Acces Controll (MAC) layer specification (IEC 60728-7-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-7-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-3: Hybrid fibre coax outside plant status monitoring - Power Supply to transponder interface bus (PSTIB) (IEC 60728-7-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-7-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 13-1: Bandwith expansion for broadcast signal over FTTH system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-13-1/AC |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/A11 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/A11 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-8 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 8: Electromagnetic compatibility for installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-8 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/FprA11 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |