Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks; Amendment A1
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-03-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers (Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 60169-2 connectors) (IEC 60966-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60966-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |