Loading data. Please wait
IEC 60728-3*CEI 60728-3Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable network
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2005-06-00
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test A: Cold; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 2*CEI 60068-2-1 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 1*CEI 60068-2-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test B: Dry heat; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 2*CEI 60068-2-2 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14 AMD 1*CEI 60068-2-14 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30 AMD 1*CEI 60068-2-30 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31 AMD 1*CEI 60068-2-31 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/AM: Combined cold/low air pressure tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-40*CEI 60068-2-40 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/AM: Combined cold/low air pressure tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-40 AMD 1*CEI 60068-2-40 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance on the application of the tests of IEC publication 60068 to simulate the effects of storage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-48*CEI 60068-2-48 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-2*CEI 60169-2 |
| Ngày phát hành | 1965-00-00 |
| Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-24*CEI 60169-24 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 1: Methods of measurement and system performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for cable network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 3: Active coaxial wideband distribution equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for cable network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |