Loading data. Please wait

IEC 60050-725*CEI 60050-725

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications

Số trang: 111
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Cancels and supersedes the first edition (1982). Contains terms and definitions intended to promote a good understanding of telecommunications texts.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-725*CEI 60050-725
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-725 (1993-04-05), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 725 : space radiocommunications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-725
Ngày phát hành 1993-04-05
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-725 (1996-01), IDT * GB/T 14733.6 (2005), IDT * IEV 725 (1997), IDT * UNE 21302-725 (1995-11-02), IDT * STN IEC 60050-725 (1999-12-01), IDT * NEN 10050-725:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 725 : Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1994-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 725 : Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Outer space * Radio antennas * Radio engineering * Radio stations * Satellite communications * Terminology * Vocabulary
Số trang
111