Loading data. Please wait
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 1: systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s - Part 4: Compliance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Compliance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 1: Advanced Audio Coding (AAC) conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 1: Advanced Audio Coding (AAC) conformance testing; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 2: System target decoder model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Additional audio conformance bitstreams; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 3: Additional audio conformance bitstreams; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Compliance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 1: Advanced Audio Coding (AAC) conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 1: Advanced Audio Coding (AAC) conformance testing; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 2: System target decoder model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Additional audio conformance bitstreams; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing; Amendment 3: Additional audio conformance bitstreams; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 AMD 3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |