Loading data. Please wait

EN 60728-11

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (IEC 60728-11:2005, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60728-11
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (IEC 60728-11:2005, modified)
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60728-11*CEI 60728-11 (2005-01), MOD
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-11*CEI 60728-11
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60728-11 (2005-10), IDT * BS EN 60728-11 (2006-01-27), IDT * NF C90-101-11 (2005-11-01), IDT * SN EN 60728-11 (2005), IDT * SN EN 60728-11 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 60728-11 (2005-12-01), IDT * PN-EN 60728-11 (2005-10-15), IDT * PN-EN 60728-11 (2008-04-24), IDT * SS-EN 60728-11 (2006-01-23), IDT * UNE-EN 60728-11 (2005-12-07), IDT * TS EN 60728-11 (2009-02-19), IDT * STN EN 60728-11 (2005-11-01), IDT * STN EN 60728-11 (2006-04-01), IDT * CSN EN 60728-11 (2005-12-01), IDT * DS/EN 60728-11 (2005-10-26), MOD * DS/EN 60728-11 (2005-10-26), IDT * JS 60728-11 (2008-10-16), IDT * NEN-EN-IEC 60728-11:2005 en (2005-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60065 (2002-05)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/A1 (2000-02)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A1 (2002-07)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A1 (IEC 60825-1:1993/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2 (2001-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2 (2004-10)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1 (1997-09)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2 (2001-01)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (2000-05)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN %0117-1 * EN 60825-1 (1994-03) * EN 60950-1 (2001-12) * EN 60950-1/A11 (2004-04) * HD 384 Reihe * HD 60364 Reihe * IEC 60364 Reihe * IEC 60950-1 (2001-10) * IEC 61024-1 (1990-03)
Thay thế cho
EN 50083-1 (1993-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1/A2 (1997-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/A2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-11 (2004-11)
IEC 60728-11: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-11
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60728-11 (2010-10)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (IEC 60728-11:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-11
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50083-1/A2 (1997-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/A2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1 (1993-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-11 (2005-05)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (IEC 60728-11:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-11
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-11 (2010-10)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (IEC 60728-11:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-11
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-1 (1992-09)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 1: safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1/prA1 (1996-04)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 1: Safety requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-11 (2004-11)
IEC 60728-11: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-11
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-11 (2004-09)
IEC 60728-11: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-11
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-11 (2003-11)
IEC 60728-11: Cabled distribution systems for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-11
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antenna socket * Audio signals * Cable distribution systems * Cable junctions * Cabled networks * Contact safety devices * Definitions * Earthing * Electrical safety * Feeder * House installations * Interactive * Overvoltage protection * Potential equalization * Safety * Signals * Sound broadcasting * Specification (approval) * Television reception * Video signals * Underground electric power distribution
Số trang