Loading data. Please wait
Protection against corrosion by stray current from direct current systems; German version EN 50162:2004
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-05-00
Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines; German version EN 12954:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12954 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection measurement techniques; German version EN 13509:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13509 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal cathodic protection of metallic structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12499 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12954 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection measurement techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13509 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion by stray current from direct current systems; German version EN 50162:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50162*VDE 0150 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |