Loading data. Please wait

EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG

Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2013-03-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG
Tên tiêu chuẩn
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC
Ngày phát hành
2013-03-13
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-3 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 3: Steel pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-4 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12082+A1 (2010-10)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12082+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12663-2 (2010-03)
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 2: Freight wagons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12663-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12899-1 (2007-11)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12899-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13103+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13260+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13260+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A2 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13749 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13749
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13979-1+A2 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13979-1+A2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14363 (2005-06)
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14363
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14531-6 (2009-05)
Railway applications - Methods for calculation of stopping and slowing distances and immobilisation braking - Part 6: Step by step calculations for train sets or single vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14531-6
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14601+A1 (2010-10)
Railway applications - Straight and angled end cocks for brake pipe and main reservoir pipe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14601+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-1 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15153-1 (2010-04)
Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 1: Head, marker and tail lamps
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15153-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-2 (2009-12)
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15355+A1 (2010-10)
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15355+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15437-1 (2009-03)
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1: Track side equipment and rolling stock axlebox
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15437-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15528 (2008-03)
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15528
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15551+A1 (2010-11)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15566+A1 (2010-11)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15566+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15595+A1 (2011-05)
Railway applications - Braking - Wheel slide protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15595+A1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15611+A1 (2010-10)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15611+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15625+A1 (2010-10)
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15625+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15687 (2010-05)
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of freight vehicles with static axle loads higher than 225 kN and up to 250 kN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15687
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15807 (2011-01)
Railway applications - Pneumatic half couplings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15807
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG (2006-07-28)
Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG
Ngày phát hành 2006-07-28
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/861/EGEntschBer*2006/861/ECDecCor*2006/861/CEDecRect (2011-12-29)
Corrigendum to Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/861/EGEntschBer*2006/861/ECDecCor*2006/861/CEDecRect
Ngày phát hành 2011-12-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
* 2009/107/EGEntsch*2009/107/ECDec*2009/107/CEDec (2009-01-23)
Commission Decision of 23 January 2009 amending Decisions 2006/861/EC and 2006/920/EC concerning technical specifications of interoperability relating to subsystems of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/107/EGEntsch*2009/107/ECDec*2009/107/CEDec
Ngày phát hành 2009-01-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.20. Giàn tàu




Trạng thái Có hiệu lực
* 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED (2012-07-23)
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED
Ngày phát hành 2012-07-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ




Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2006/861/EGEntschBer*2006/861/ECDecCor*2006/861/CEDecRect (2011-12-29)
Corrigendum to Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/861/EGEntschBer*2006/861/ECDecCor*2006/861/CEDecRect
Ngày phát hành 2011-12-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
* 2009/107/EGEntsch*2009/107/ECDec*2009/107/CEDec (2009-01-23)
Commission Decision of 23 January 2009 amending Decisions 2006/861/EC and 2006/920/EC concerning technical specifications of interoperability relating to subsystems of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/107/EGEntsch*2009/107/ECDec*2009/107/CEDec
Ngày phát hành 2009-01-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.20. Giàn tàu




Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG (2006-07-28)
Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG
Ngày phát hành 2006-07-28
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG (2013-03-13)
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG
Ngày phát hành 2013-03-13
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
* 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED (2012-07-23)
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED
Ngày phát hành 2012-07-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ




Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Add-on piece * Commissioning * Communication * Components * Conformity * Conformity assessment * Constructions * Dangerous goods * Definitions * Environmental condition * Equipment * European Communities * Evaluations * Freight transport * Goods traffic * Interfaces * Interoperability * Marking * Quality assurance * Railway applications * Railway construction * Railway engineering * Railway traffic * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Telematics * Testing * Vehicles * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Sheets * Interfaces (data processing)
Số trang
69