Loading data. Please wait

EN 15611+A1

Railway applications - Braking - Relay valves

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to relay valves designed to control the brake cylinder pressure of compressed air brakes fitted to railway vehicles, in association with an air brake distributor valve or other control device, and in response to a change in vehicle load that is either continuously variable or in two stages i.e. empty - loaded. Relay valves operating with other pressures, in particular the brake pipe pressure, are not included. This European Standard specifies the requirements for the design, manufacture and testing of relay valves.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15611+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Braking - Relay valves
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F11-356*NF EN 15611+A1 (2010-12-01), IDT
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn NF F11-356*NF EN 15611+A1
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15611 (2011-01), IDT * SN EN 15611+A1 (2011-01), IDT * OENORM EN 15611 (2012-11-01), IDT * PN-EN 15611+A1 (2011-01-27), IDT * SS-EN 15611+A1 (2010-10-07), IDT * UNE-EN 15611+A1 (2011-05-25), IDT * UNI EN 15611:2010 (2010-11-11), IDT * STN EN 15611+A1 (2011-04-01), IDT * CSN EN 15611+A1 (2011-05-01), IDT * DS/EN 15611 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 15611:2008+A1:2010 en (2010-10-01), IDT * SFS-EN 15611 + A1:en (2010-12-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14478 (2005-03)
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14478
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15355 (2008-10)
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15355
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15625 (2008-10)
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15625
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-5 (1997-04)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-1 (2001-02)
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 15611 (2008-11)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15611
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15611/FprA1 (2010-04)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15611/FprA1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15611/FprA1 (2010-04)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15611/FprA1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15611 (2008-11)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15611
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15611 (2008-06)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15611
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15611 (2006-12)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15611
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15611+A1 (2010-10)
Railway applications - Braking - Relay valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15611+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air brakes * Brake cylinders * Brakes * Control equipment * Definitions * Design * Interoperability * Manufacturing * Marking * Materials * Operational safety * Production * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Testing * Type tests * Valves * Pneumatic brakes * Sheets
Số trang
58