Loading data. Please wait
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2008-10-00
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F11-355*NF EN 15355 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14478 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61373 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15355 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15355+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15355 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15355 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Distributor valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15355 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Distributor valves and distributor-isolating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15355+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |