Loading data. Please wait

EN 12082+A1

Railway applications - Axleboxes - Performance testing

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the principles and methods for a rig performance test of the system of box housing, rolling bearings, sealing and grease. Test parameters and minimum performance requirements for vehicles in operation on main lines are specified in Clause 6 and Annex A (normative). Different test parameters and performance requirements may be selected for vehicles in operation on other networks. Basic principles for a field test are also determined.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12082+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F18-206*NF EN 12082+A1 (2010-12-01), IDT
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF F18-206*NF EN 12082+A1
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12082 (2011-01), IDT * BS EN 12082+A1 (2008-01-31), NEQ * SN EN 12082+A1 (2011-01), IDT * OENORM EN 12082 (2010-12-15), IDT * PN-EN 12082+A1 (2011-02-11), IDT * SS-EN 12082+A1 (2010-11-15), IDT * UNE-EN 12082+A1 (2011-09-28), IDT * UNI EN 12082:2011 (2011-01-20), IDT * STN EN 12082+A1 (2011-04-01), IDT * CSN EN 12082+A1 (2011-04-01), IDT * DS/EN 12082 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 12082:2008+A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 12082 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12080 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12080
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-503 (1989-12-01)
Railway rolling stock. Tests method of greases for axle-boxes to rolling bearings. Dynamic test for stability to oxydation of grease.
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-503
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2137 (2007-12)
Petroleum products and lubricants - Determination of cone penetration of lubricating greases and petrolatum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2137
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2176 (1995-03)
Petroleum products - Lubricating grease - Determination of dropping point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2176
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1999-09)
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 12082 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12082
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12082/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12082/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12082+A1 (2010-10)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12082+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12082 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12082
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12082 (2007-06)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12082
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12082 (1998-03)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12082
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12082 (1997-11)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12082
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12082 (1995-08)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12082
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12082/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12082/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Approval * Axle assemblies * Contract agreement * Definitions * Efficiency * Inspection * Leak tests * Operational tests * Output capacity * Performance * Performance test bench * Quality assurance * Quality requirements * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Rating tests * Release * Specification (approval) * Terms of contract * Test benches * Test methods * Testing * Testing conditions * Wheelset bearings * Legalization * Wheelsets * Clearing * Power * Sheets * Test furnaces
Số trang
30