Loading data. Please wait
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-09-00
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3733 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3733 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products including bitumen; determination of water; distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3733 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |