Loading data. Please wait
ISO/DIS 3733Petroleum products including bitumen; determination of water; distillation method
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1989-05-00
| Petroleum liquids; manual sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; determination of distillation characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3733 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3733 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |