Loading data. Please wait

EN 13262+A2

Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of railway wheels for use on European networks. Four steel grades, ER6, ER7, ER8 and ER9 are defined in this standard; for European freight wagon interoperability purposes only grades ER6, ER7 and ER8 are applicable. NOTE 1 Grade ER6 is not normally fit for the duty of application to freight wagons; it is normally applied in low axleload situations. Certain characteristics are defined according to a category 1 or a category 2. Category 1 is generally chosen when the train speed is higher than 200 km/h. Freight vehicles running at speeds lower than 200 km/h generally use wheels of Category 2. These categories can sometimes be subdivided, depending upon the characteristics. This standard is applicable to solid forged and rolled wheels which are made from vacuum degassed steel and have a chilled rim. They are to have already been used in commercial conditions on a European network in a significant quantity, or to have satisfied a technical approval procedure according to EN 13979-1 for their design. NOTE 2 The definition of other wheels may be found in other documents, such as UIC leaflets or ISO standards. NOTE 3 The technical approval procedure is not within the scope of this standard. NOTE 4 Rim-chilled describes heat treatment of the rim, the aim of which is to harden the rim and to create compressive residual stresses in the rim.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13262+A2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F01-135*NF EN 13262+A2 (2011-06-01), IDT
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-135*NF EN 13262+A2
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13262 (2011-06), IDT * SN EN 13262+A2 (2011-07), IDT * OENORM EN 13262 (2012-11-15), IDT * PN-EN 13262+A2 (2011-08-09), IDT * SS-EN 13262+A2 (2011-04-07), IDT * UNE-EN 13262+A2 (2011-11-16), IDT * TS EN 13262+A2 (2012-12-27), IDT * UNI EN 13262:2011 (2011-05-05), IDT * STN EN 13262+A2 (2011-09-01), IDT * CSN EN 13262+A2 (2011-10-01), IDT * DS/EN 13262 + A2 (2011-06-05), IDT * NEN-EN 13262:2004+A2:2011 en (2011-04-01), IDT * SFS-EN 13262 + A2:en (2011-06-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 399 (1990)
Standard Test Method for Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 399
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5948 (1994-06)
Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5948
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6933 (1986-06)
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6933
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12) * ISO/TR 9769 (1991-11) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13262+A1 (2008-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A1/FprA2 (2010-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A1/FprA2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13262+A1/FprA2 (2010-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A1/FprA2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A1 (2008-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262/prA1 (2008-05)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262/prA1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262 (2004-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13262 (2002-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13262 (1998-06)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A2 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Axle assemblies * Bogies * Chemical composition * Components * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Forged * Manufacturing * Measurement * Measuring techniques * Mechanical properties * Product specification * Production * Quality control * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Ratings * Rolled * Running gears * Specification (approval) * Steel products * Testing * Wheels * Wheelsets * Wrought products * Sheets * Landing gear
Số trang
48