Loading data. Please wait

EN 13262

Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13262
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13262 (2006-01), IDT * BS EN 13262+A2 (2004-03-23), IDT * NF F01-135 (2004-10-01), IDT * SN EN 13262 (2004-09), IDT * OENORM EN 13262 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 13262/A1 (2008-07-01), IDT * PN-EN 13262 (2005-03-15), IDT * PN-EN 13262 (2007-09-14), IDT * SS-EN 13262 (2004-04-16), IDT * UNE-EN 13262 (2005-03-09), IDT * TS EN 13262 (2006-04-06), IDT * UNI EN 13262:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13262 (2004-08-01), IDT * CSN EN 13262 (2005-01-01), IDT * DS/EN 13262 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 13262:2004 en (2004-03-01), IDT * SFS-EN 13262:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 399 (1990)
Standard Test Method for Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 399
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5948 (1994-06)
Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5948
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6933 (1986-06)
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6933
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12) * ISO 377-2 (1989-12) * ISO/TR 9769 (1991-11)
Thay thế cho
prEN 13262 (2002-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13262+A1 (2008-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13262 (2004-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13262 (2002-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13262 (1998-06)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A1 (2008-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A2 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Axle assemblies * Bogies * Components * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Forged * Manufacturing * Measuring techniques * Product specification * Production * Quality control * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Ratings * Rolled * Running gears * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Testing * Wheels * Wheelsets * Wrought products * Sheets * Landing gear
Số trang
44