Loading data. Please wait
EN 13262Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-03-00
| Standard Test Method for Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 399 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5948 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6933 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13262 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13262+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13262 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13262 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13262 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13262+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13262+A2 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |