Loading data. Please wait
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Standard Test Method for Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 399 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2632-1 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roughness comparison specimens; Part 2 : Spark-eroded, shot-blasted and grit-blasted, and polished | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2632-2 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Determination of content of non-metallic inclusions; Micrographic method using standard diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock material; Ultrasonic acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5948 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6933 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13262 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13262 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13262 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13262 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13262+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13262+A2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |