Loading data. Please wait

prEN 13262

Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13262
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13262 (1998-08), IDT * 98/709690 DC (1998-06-15), IDT * F01-135, IDT * OENORM EN 13262 (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 399 (1990)
Standard Test Method for Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 399
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8402 (1995-03)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-1 (1985-09)
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-2 (1985-11)
Roughness comparison specimens; Part 2 : Spark-eroded, shot-blasted and grit-blasted, and polished
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-2
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1979-04)
Steel; Determination of content of non-metallic inclusions; Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5948 (1981-03)
Railway rolling stock material; Ultrasonic acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5948
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6933 (1986-06)
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6933
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10045-1 (1989-12) * ISO 377-2 (1989-12) * ISO 6506 (1981-09) * ISO/TR 9769 (1991-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13262 (2002-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13262 (2004-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13262 (2002-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13262 (1998-06)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13262
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A1 (2008-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13262+A2 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13262+A2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bogies * Components * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Forged * Landing gear * Manufacturing * Measuring techniques * Product specification * Production * Quality control * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Ratings * Rolled * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Testing * Tests * Wheels * Wheelsets * Wrought products * Axle assemblies * Sheets * Running gears
Số trang