Loading data. Please wait

ISO 2632-1

Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-09-00

Liên hệ
This second edition cancels and replaces the first edition (i.e. ISO 2632-1:1975), which has been revised as follows: clause 8 has been expanded, a new clause has been added, table 5 has been deleted, reference and editorial presentation have been updated. Specifies that surfaces which are intended for tactile and visual comparison with workpiece surfaces of similar lay, produced by similar machining methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2632-1
Tên tiêu chuẩn
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Ngày phát hành
1985-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4769-1 (1972-05), IDT * DIN 4769-2 (1972-05), IDT * DIN 4769-3 (1972-05), IDT * BS 2634-1 (1987-02-27), IDT * GB/T 6060.2 (2006), MOD * NF E05-051 (1981-09-01), IDT * UNI ISO 2632/1 (1992), IDT * JIS B 0659 (1996-04-01), MOD * OENORM M 1118 (1986-04-01), MOD * SS-ISO 2632-1 (1989-04-26), IDT * UNE 82305-1 (1991-05-20), IDT * GOST 9378 (1993), IDT * TS 2578 (1988-12-27), IDT * DS/ISO 2632-1 (1989), IDT * NS-ISO 2632-1 (1989), IDT * UNI ISO 2632-1:1992 (1992-07-31), IDT * CSN ISO 2632-1 (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2632-1 (1975-05)
Roughness comparison specimens; Part 1: Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2632-1 (1985-09)
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-1 (1975-05)
Roughness comparison specimens; Part 1: Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Comparison specimen * Control samples * Dimensions * Finishes * Grinding * Grooves * Marking * Materials * Planing * Production * Roughness * Roughness (surface) * Spaced * Specification (approval) * Specifications * Surface-roughness measurement * Surfaces * Tolerances (measurement) * Lintels * Aperiodic * Periods * Periodic * Wear-quantity * Symbols * Delivery conditions * Distances * Testing * Viso-tactile comparison specimens
Số trang
4