Loading data. Please wait

ISO 2632-1

Roughness comparison specimens; Part 1: Turned, ground, bored, milled, shaped and planed

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1975-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2632-1
Tên tiêu chuẩn
Roughness comparison specimens; Part 1: Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Ngày phát hành
1975-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 2634-1 (1974-06-19), MOD * NF E05-051 (1972-11-01), NEQ * UNE 82305-1 (1979-12-15), NEQ * NEN 3636:1980 nl (1980-11-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2632-1 (1985-09)
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2632-1 (1985-09)
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-1 (1975-05)
Roughness comparison specimens; Part 1: Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Comparison specimen * Control samples * Dimensions * Finishes * Grinding * Grooves * Marking * Materials * Planing * Production * Roughness * Roughness (surface) * Spaced * Specification (approval) * Specifications * Surface-roughness measurement * Surfaces * Tolerances (measurement) * Lintels * Aperiodic * Periods * Periodic * Wear-quantity * Symbols * Delivery conditions * Distances * Testing * Viso-tactile comparison specimens
Số trang
4