Loading data. Please wait
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2010-11-00
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery conditions for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings - Part 3: Ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10228-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90° peel method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 813 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15566 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15566/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15566/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15566 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15566 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15566 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15566+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |