Loading data. Please wait

EN 15566+A1

Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This standard specifies the requirement of the draw gear and screw coupling for the end rolling stock which have to couple with other interoperable rolling stock (freight wagons, locomotives, passenger vehicles ...). This standard covers the functionality construction, interfaces, testing including pass fail criteria for draw gear and screw coupling. The standard describes three categories of classification of draw gear and screw coupling, (1 MN, 1,2 MN and 1,5 MN).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15566+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15566 (2011-02), IDT * BS EN 15566+A1 (2009-03-31), NEQ * NF F10-566 (2011-01-01), IDT * SN EN 15566+A1 (2011-02), IDT * OENORM EN 15566 (2011-02-01), IDT * PN-EN 15566+A1 (2011-03-11), IDT * SS-EN 15566+A1 (2010-11-22), IDT * UNE-EN 15566+A1 (2011-10-19), IDT * TS EN 15566+A1 (2015-01-22), IDT * UIC 520 (2003-12), MOD * UIC 825 (1985-07-01), MOD * UIC 826 (2004-05), MOD * UIC 827-1 (1990-01-01), MOD * UIC 827-2 (1981-01-01), MOD * UNI EN 15566:2011 (2011-01-20), IDT * STN EN 15566+A1 (2011-05-01), IDT * CSN EN 15566+A1 (2011-06-01), IDT * DS/EN 15566 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 15566:2009+A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 15566 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-3 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 3: Ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2010-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 813 (2010-08)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90° peel method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 813
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN ISO 7438 (2005-06) * ISO 815-1 (2008-02) * ISO 815-2 (2008-02) * ISO 7619-1 (2010-10) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 15566 (2009-01)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15566
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15566/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15566/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15566/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15566/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15566 (2009-01)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15566
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15566 (2008-09)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15566
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15566 (2006-08)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15566
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15566+A1 (2010-11)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15566+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Assemblies * Classification * Classification systems * Coaches * Components * Definitions * Delivery conditions * Draw-gears * Functionality * Interfaces * Locomotives * Mechanical interfaces * Minimum breaking load * Railway applications * Railway couplings * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Rolling stock * Screw couplings * Specification (approval) * Springiness * Structural systems * Testing * Interfaces of electrical connections * Resilience * Sheets * Interfaces (data processing)
Số trang
68