Loading data. Please wait

EN 15085-1

Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This series of standards applies to welding of metallic materials in the manufacture and maintenance of railway vehicles and their parts. With respect to the railway environment, this series of standards defines the certification and quality requirements for the welding manufacturer to undertake new building and repair work. It then provides an essential link between performance requirements defined during design, and achieves appropriate quality welds during production and the demonstration of the required quality by inspection. This link is achieved by defining a weld performance class during design, which is based on safety and stress factors relevant to railway operation. Quality levels of imperfections are assigned to weld performance classes to ensure a certain level of performance intended during design. Based on these weld performance classes, certification levels for production as well as inspection and testing and qualifications for welding personnel of the manufacturer are specified. This standard deals with welding steel and aluminium alloys including castings. NOTE The principle of this standard may also be applied for welding of other parent materials (e. g. Cu, Mg). This part of the series provides general recommendations and definitions for welding railway vehicles and associated components. Except for specific provisions which are laid down contractually, this standard applies to all assemblies, sub-assemblies or parts welded by any welding process, either manual, partly mechanized, fully mechanized or automatic welding as defined in EN ISO 4063. This series of standards does not deal with product qualification. Items of equipment subject to specific regulations are not relevant to the scope of this series of standards, e. g. air reservoirs according to EN 286-3 and EN 286-4.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15085-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15085-1 (2008-01), IDT * BS EN 15085-1+A1 (2007-11-30), IDT * GB/T 25343.1 (2010), MOD * NF F01-885-1 (2007-12-01), IDT * SN EN 15085-1 (2008-02), IDT * OENORM EN 15085-1 (2008-01-01), IDT * OENORM EN 15085-1/A1 (2011-09-01), IDT * PN-EN 15085-1 (2007-12-10), IDT * SS-EN 15085-1 (2007-11-05), IDT * UNE-EN 15085-1 (2008-07-30), IDT * TS EN 15085-1 (2012-02-21), IDT * UNI EN 15085-1:2008 (2008-01-10), IDT * STN EN 15085-1 (2008-03-01), IDT * CSN EN 15085-1 (2008-04-01), IDT * DS/EN 15085-1 (2007-12-17), IDT * NEN-EN 15085-1:2007 en (2007-11-01), IDT * SFS-EN 15085-1 (2009-07-10), IDT * SFS-EN 15085-1:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-3 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 3: Steel pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-4 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-2 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-3 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45020 (2006-12)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45020
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-1 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements (ISO 3834-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-3 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements (ISO 3834-3:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-4 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements (ISO 3834-4:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-4
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17659 (2004-06)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2000-10) * CEN/TR 14599 (2005-06) * EN ISO 3834-5 (2005-12)
Thay thế cho
prEN 15085-1 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15085-1+A1 (2013-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1+A1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15085-1+A1 (2013-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1+A1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-1 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-1 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-1 (2004-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Maintenance * Materials * Metallic * Metallic materials * Production * Quality assurance * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welding work * Sheets
Số trang
10