Loading data. Please wait

EN 286-4

Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 286-4
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50286-4:1994*SABS EN 286-4:1994 (2001-09-13)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50286-4:1994*SABS EN 286-4:1994
Ngày phát hành 2001-09-13
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060. Giàn tàu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 286-4 (1994-11), IDT * BS EN 286-4 (1995-02-15), IDT * NF F11-042 (1994-12-01), IDT * SN EN 286-4 (1994-09), IDT * SN EN 286-4 (2009-11), IDT * OENORM EN 286-4 (1995-01-01), IDT * PN-EN 286-4 (2002-03-21), IDT * SS-EN 286-4 (1994-12-16), IDT * UNE-EN 286-4 (1995-09-24), IDT * UNI EN 286-4:1998 (1998-06-30), IDT * STN EN 286-4 (1999-04-01), IDT * CSN EN 286-4 (1996-03-01), IDT * DS/EN 286-4 (1995-11-29), IDT * NEN-EN 286-4:1995 en (1995-05-01), IDT * SABS EN 286-4:1994 (2001-09-13), IDT * SFS-EN 286-4:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02) * EN 288-1 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 10025 (1993-08) * EN 26520 (1991-11) * ISO 209-1 (1989-09) * ISO 209-2 (1989-09) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2107 (1983-05) * ISO 2437 (1972-10) * ISO 4520 (1981-10) * ISO 6361-2 (1990-02) * ISO 6362-2 (1990-04)
Thay thế cho
prEN 286-4 (1993-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 286-4 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-4 (1993-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-4 (1990-11)
Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air braking systems * Aluminium alloys * Assembling * Auxiliary devices * Brakes * Braking systems * Certification * Corrosion protection * Design * Grades (quality) * Marking * Materials * Mathematical calculations * Operating instructions * Pneumatic equipment * Pneumatics * Pressure vessels * Production planning * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Testing * Unfired pressure vessels * Welded joints * Pneumatic braking systems * Sheets
Số trang