Loading data. Please wait

prEN 286-4

Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 286-4
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26520 (1991-11)
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26520
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2107 (1983-05)
Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2107
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.120.20. Magie và hợp kim magie
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4520 (1981-10)
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4520
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1990-03) * ISO 209-1 (1989-09) * ISO 209-2 (1989-09) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2437 (1972-10) * ISO 6362-2 (1990-04)
Thay thế cho
prEN 286-4 (1990-11)
Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 286-4 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 286-4 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-4 (1993-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-4 (1990-11)
Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air braking systems * Aluminium alloys * Brakes * Design * Nitrogen * Pneumatic equipment * Pneumatics * Pressure vessels * Production planning * Railway applications * Railway vehicles * Tanks (containers) * Pneumatic braking systems
Số trang