Loading data. Please wait
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-4 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26520 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2107 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.120.20. Magie và hợp kim magie |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4520 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 286-4 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-4 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-4 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 286-4 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 286-4 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |