Loading data. Please wait

ISO 2107

Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-05-00

Liên hệ
The temper designations define the sequence of basic treatments used to produce the tempers. Mechanical properties apply to individual alloy-temper-product combinataions. The temper designation consists of letters and follows the designation of the alloy, and is separated therefrom by a dash.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2107
Tên tiêu chuẩn
Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations
Ngày phát hành
1983-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A02-006 (1985-11-01), IDT * JIS H 0001 (1998-11-20), MOD * TS 1321 (1986-04-25), IDT * NP-3712 (1991), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2107 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Wrought products - Temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2107
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2107 (2007-02)
Aluminium and aluminium alloys - Wrought products - Temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2107
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2107 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Wrought products - Temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2107
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2107 (1983-05)
Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2107
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.120.20. Magie và hợp kim magie
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Designations * Light metals * Magnesium * Magnesium alloys * Tempering
Số trang
3