Loading data. Please wait
Aluminium and aluminium alloys - Wrought products - Temper designations
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-07-00
Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2107 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.120.20. Magie và hợp kim magie |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Wrought products - Temper designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2107 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Wrought products - Temper designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2107 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Wrought products - Temper designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2107 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2107 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.120.20. Magie và hợp kim magie |
Trạng thái | Có hiệu lực |