Loading data. Please wait

prEN 286-4

Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 286-4
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 286-4 (1990-12), IDT * 90/81699 DC (1991-01-03), IDT * OENORM EN 286-4 (1991-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4520 (1981-10)
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4520
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6361-2 (1990-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy sheets, strips and plates; part 2: mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6361-2
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 * EN 287-2 * EN 288-1 * EN 288-2 * EN 288-4 * EN 10025 (1990-03) * EN 20228-1 * ISO 1106-1 (1984-12) * ISO 1106-3 (1984-12) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 6362-2 (1990-04) * ISO 10042 * 87/404/EWG (1987-06-25)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 286-4 (1993-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 286-4 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 4: Aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-4 (1993-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 4: aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-4 (1990-11)
Simple unfired aluminium alloy pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment of railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Air braking systems * Aluminium alloys * Auxiliary devices * Containers * Corrosion protection * Delivery conditions * Design * Erecting (construction operation) * Examination of welders * Fixings * Marking * Materials * Pneumatics * Pressure vessels * Railway vehicles * Symbols * Terms * Testing * Welded joints * Welding processes * Welds * Pneumatic braking systems * Tanks * Order indications
Số trang