Loading data. Please wait

prEN 15085-1

Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 15085-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15085-1 (2005-02), IDT * 04/30125232 DC (2004-11-09), IDT * F01-885-1PR, IDT * OENORM EN 15085-1 (2005-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 15085-1 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15085-1+A1 (2013-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1+A1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-1 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-1 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-1 (2004-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Maintenance * Materials * Metallic * Metallic materials * Production * Quality assurance * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Terminology * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welding work * Sheets
Số trang
8