Loading data. Please wait
Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system
Số trang: 510
Ngày phát hành: 2006-07-28
Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications/Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Thin wall and standard wall; Guide to use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50355 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building products in vertical configuration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5658-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Smoke generation - Part 2: Determination of optical density by a single-chamber test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5659-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and rolling stock clearance diagrams for the USSR railways of 1520 (1524) mm gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9238 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway transport stock - Rolling stock construction gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 505-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basis conditions common to leaflets 505-1 to 505-4; notes on the preparation and provisions of these leaflets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 505-5 |
Ngày phát hành | 1977-01-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules governing application of the enlarged GA, GB and GC gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 506 |
Ngày phát hành | 1987-01-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors, entrance platforms, windows, steps, handles and handrails of coaches and luggage vans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 560 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 22 July 1993 concerning the modules for the various phases of the conformity assessment procedures and the rules for the affixing and use of the CE conformity marking, which are intended to be used in the technical harmonization directives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/465/EWGB*93/465/EECB*93/465/CEEB |
Ngày phát hành | 1993-07-22 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG |
Ngày phát hành | 2013-03-13 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG |
Ngày phát hành | 2006-07-28 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG |
Ngày phát hành | 2013-03-13 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |