Loading data. Please wait

2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG

Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system

Số trang: 510
Ngày phát hành: 2006-07-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system
Ngày phát hành
2006-07-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12663 (2000-07)
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12663
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12972 (2001-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12972
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13848-1 (2003-12)
Railway applications/Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50355 (2003-09)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Thin wall and standard wall; Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50355
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-5 (1997-04)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4589-2 (1999-06)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4589-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5658-2 (1996-08)
Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building products in vertical configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5658-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5659-2 (1994-12)
Plastics - Smoke generation - Part 2: Determination of optical density by a single-chamber test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5659-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-1 (2001-02)
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-6 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9238 (1983)
Construction and rolling stock clearance diagrams for the USSR railways of 1520 (1524) mm gauge
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9238
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* UIC 505-1 (2006-04)
Railway transport stock - Rolling stock construction gauge
Số hiệu tiêu chuẩn UIC 505-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* UIC 505-5 (1977-01-01)
Basis conditions common to leaflets 505-1 to 505-4; notes on the preparation and provisions of these leaflets
Số hiệu tiêu chuẩn UIC 505-5
Ngày phát hành 1977-01-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* UIC 506 (1987-01-01)
Rules governing application of the enlarged GA, GB and GC gauges
Số hiệu tiêu chuẩn UIC 506
Ngày phát hành 1987-01-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* UIC 560 (2002-01)
Doors, entrance platforms, windows, steps, handles and handrails of coaches and luggage vans
Số hiệu tiêu chuẩn UIC 560
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* 93/465/EWGB*93/465/EECB*93/465/CEEB (1993-07-22)
Council Decision of 22 July 1993 concerning the modules for the various phases of the conformity assessment procedures and the rules for the affixing and use of the CE conformity marking, which are intended to be used in the technical harmonization directives
Số hiệu tiêu chuẩn 93/465/EWGB*93/465/EECB*93/465/CEEB
Ngày phát hành 1993-07-22
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/48/EG (1996-07-23) * 96/49/EG (1996-07-23) * 1999/36/EG (1999-04-29) * 2001/16/EG (2001-03-19)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG (2013-03-13)
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG
Ngày phát hành 2013-03-13
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG (2006-07-28)
Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG
Ngày phát hành 2006-07-28
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG (2013-03-13)
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG
Ngày phát hành 2013-03-13
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.20. Giàn tàu





Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Add-on piece * Communication * Components * Conformity * Constructions * Dangerous goods * Environmental condition * Equipment * European Communities * Evaluations * Freight transport * Goods traffic * Interfaces * Interoperability * Marking * Quality assurance * Railway applications * Railway construction * Railway engineering * Railway traffic * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Telematics * Testing * Vehicles * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Sheets * Interfaces (data processing)
Số trang
510