Loading data. Please wait
Commission Decision of 23 January 2009 amending Decisions 2006/861/EC and 2006/920/EC concerning technical specifications of interoperability relating to subsystems of the trans-European conventional rail system
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-01-23
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13103 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14363 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wagons. Running speeds. Technical conditions to be observed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 432 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continental wagons running in Great Britain (via the Channel Tunnel and on Network Rail Infrastructure) - General conditions (reference profile, axle-load, etc.) for the acceptance, in international traffic with Great-Britain, of 2-axle and bogie wagons registered with other UIC member Rus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 503 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wagons - Running safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 530-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety regulations for wagons equipped with machines operated independently or from an external source of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 538 |
Ngày phát hành | 1979-07-01 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power supply to mechanically-refrigerated wagons running in rafts; safety measures and electric installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 554-2 |
Ngày phát hành | 1978-01-01 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wagons composed of permanently coupled units (multiple wagons) and articulated wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 572 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piggyback system - Semi-trailers on bogies - Characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 597 |
Ngày phát hành | 1993-07-01 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 28 July 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem rolling stock - freight wagons of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/861/EGEntsch*2006/861/ECDec*2006/861/CEDec*CR TSI WAG |
Ngày phát hành | 2006-07-28 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 11 August 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem Traffic Operation and Management of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/920/EGEntsch*2006/920/ECDec*2006/920/CEDec*CR TSI OPE |
Ngày phát hành | 2006-08-11 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 12 May 2011 concerning the technical specification for interoperability relating to the "operation and traffic management" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/314/EUB*2011/314/EUD*2011/314/UED |
Ngày phát hành | 2011-05-12 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG |
Ngày phát hành | 2013-03-13 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 January 2009 amending Decisions 2006/861/EC and 2006/920/EC concerning technical specifications of interoperability relating to subsystems of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/107/EGEntsch*2009/107/ECDec*2009/107/CEDec |
Ngày phát hành | 2009-01-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 12 May 2011 concerning the technical specification for interoperability relating to the "operation and traffic management" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/314/EUB*2011/314/EUD*2011/314/UED |
Ngày phát hành | 2011-05-12 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 14 November 2012 concerning the technical specification for interoperability relating to the operation and traffic management subsystem of the rail system in the European Union and amending Decision 2007/756/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/757/EUB*2012/757/EUD*2012/757/UED*TSI OPE |
Ngày phát hành | 2012-11-14 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 321/2013 of 13 March 2013 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - freight wagons" of the rail system in the European Union and repealing Decision 2006/861/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 321/2013*EUReg 321/2013*UEReg 321/2013*TSI WAG |
Ngày phát hành | 2013-03-13 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |