Loading data. Please wait

EN 13103

Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This standard: 1) defines the forces and moments to be taken into account with reference to masses and braking conditions; 2) gives the stress calculation method for axles with outside axle journals; 3) specifies the maximum permissible stresses to be assumed in calculations for steel grade EA1N defined in EN 13261; 4) describes the method for determination of the maximum permissible stresses for other steel grades; 5) determines the diameters for the various sections of the axle and recommends the preferred shapes and transitions to ensure adequate service performance. This standard is applicable to: 6) solid and hollow axles of railway rolling stock used for the transportation of passengers and freight; 7) axles defined in EN 13261; 8) all gauges. This standard is applicable to axles fitted to rolling stock intended to run under normal European conditions. Before using this standard, if there is any doubt as to whether the railway operating conditions are normal, it is necessary to determine whether an additional design factor has to be applied to the maximum permissible stresses. The calculation of wheelsets for special applications (e. g. tamping/lining/levelling machines) may be made according to this standard only for the load cases of free-running and running in train formation. This standard does not apply to workload cases. They are calculated separately. For light rail and tramway applications, other standards or documents agreed between the customer and supplier may be applied. Non-powered axles of motor bogies and locomotives are analysed according to the requirements of EN 13104.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13103
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F01-116*NF EN 13103 (2009-11-01), IDT
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-116*NF EN 13103
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13103 (2010-08), IDT * BS EN 13103+A2 (2009-04-30), IDT * SN EN 13103 (2009-08), IDT * OENORM EN 13103 (2009-11-15), IDT * OENORM EN 13103/A1 (2010-06-15), IDT * OENORM EN 13103/A2 (2012-03-01), IDT * PN-EN 13103 (2009-06-05), IDT * SS-EN 13103 (2009-03-11), IDT * UNE-EN 13103 (2010-02-17), IDT * UNI EN 13103:2009 (2009-05-27), IDT * STN EN 13103 (2009-09-01), IDT * CSN EN 13103 (2009-10-01), IDT * DS/EN 13103 (2009-04-20), IDT * NEN-EN 13103:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN 13103:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13260 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13260
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* 96/48/EG (1996-07-23) * 2001/16/EG (2001-03-19)
Thay thế cho
prEN 13103 (2008-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13103
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13103 (2001-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles; Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13103+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13103+A2 (2012-07)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103+A2
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13103 (1998-01)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13103
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13103 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13103 (2008-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13103
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13103 (2006-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13103
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13103 (2001-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles; Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13103 (2000-08)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13103
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13103+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bogies * Carrying wheels * Design * Dimensions * Guidelines * Impeller shaft * Loading * Mathematical calculations * Rail wheels * Railway applications * Railway coaches * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Rolling stock * Shafts * Shafts (rotating) * Wheelset shafts * Wheelsets * Axle assemblies * Sheets
Số trang
45