Loading data. Please wait

EN 13261

Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of axles for use on European networks. It defines characteristics of forged or rolled solid and hollow axles, made from vacuum-degassed steel grade EA1N that is the most commonly used grade on European networks. For hollow axles, this standard applies only to those that are manufactured by machining of a hole in a forged or rolled solid axle. In addition, the particular characteristics for axles in grade EA1T and EA4T are given in Annex A. Two categories of axle are defined, category 1 and category 2. Generally, category 1 is chosen when the operational speed is higher than 200 km/h. This standard is applicable to axles that are designed in accordance with the requirements of EN 13103 and EN 13104. NOTE Different values for some characteristics may be agreed if a particular process of fabrication (e. g. cold rolling, shot peening) has an influence on them.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13261
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F01-122*NF EN 13261 (2009-08-01), IDT
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-122*NF EN 13261
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13261 (2010-06), IDT * BS EN 13261+A1 (2009-04-30), IDT * SN EN 13261 (2009-08), IDT * OENORM EN 13261 (2010-06-15), IDT * OENORM EN 13261/A1 (2010-06-15), IDT * PN-EN 13261 (2009-06-05), IDT * SS-EN 13261 (2009-04-06), IDT * UNE-EN 13261 (2009-12-02), IDT * UNI EN 13261:2009 (2009-09-03), IDT * STN EN 13261 (2009-09-01), IDT * CSN EN 13261 (2009-08-01), IDT * DS/EN 13261 (2009-05-11), IDT * NEN-EN 13261:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 13261:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13260 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13260
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-2 (1993-04)
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (2007-05)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5948 (1994-06)
Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5948
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6933 (1986-06)
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6933
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12) * EN 13103 (2009-03) * EN 13104 (2009-03) * EN ISO 9227 (2006-07) * ISO/TR 9769 (1991-11) * 96/48/EG (1996-07-23) * 2001/16/EG (2001-03-19) * 2004/50/EG (2004-04-29)
Thay thế cho
prEN 13261 (2008-08)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261 (2003-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13261+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13261 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2008-08)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2006-08)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261 (2003-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2002-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (1998-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Bogies * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Product specification * Production * Properties * Quality assurance * Quality control * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Specifications * Testing * Tolerances (measurement) * Wheels * Wheelset shafts * Wheelsets * Axle assemblies * Sheets
Số trang
57